ĐỔI TIỀN HÀN QUỐC SANG TIỀN VIỆT

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bạn đang xem: Đổi tiền hàn quốc sang tiền việt


Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la Úc CHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,85880 1,02690 81,43160 1,33764 1,50959 0,99445 21,08180
1,16442 1 1,19575 94,82120 1,55758 1,75781 1,15795 24,54830
0,97380 0,83630 1 79,29850 1,30260 1,47005 0,96840 20,52960
0,01228 0,01055 0,01261 1 0,01643 0,01854 0,01221 0,25889

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Eevee Tiến Hóa Mạnh Nhất Trong Pokemon Go, Tiến Hóa Eevee Trong Pokémon Go


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. jualkaosmuslim.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.



Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW 17,85150 VND
5 KRW 89,25750 VND
10 KRW 178,51500 VND
20 KRW 357,03000 VND
50 KRW 892,57500 VND
100 KRW 1785,15000 VND
250 KRW 4462,87500 VND
500 KRW 8925,75000 VND
1000 KRW 17851,50000 VND
2000 KRW 35703,00000 VND
5000 KRW 89257,50000 VND
10000 KRW 178515,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND 0,05602 KRW
5 VND 0,28009 KRW
10 VND 0,56017 KRW
20 VND 1,12035 KRW
50 VND 2,80088 KRW
100 VND 5,60175 KRW
250 VND 14,00437 KRW
500 VND 28,00875 KRW
1000 VND 56,01750 KRW
2000 VND 112,03500 KRW
5000 VND 280,08750 KRW
10000 VND 560,17500 KRW

Company and team

jualkaosmuslim.com is the trading name of jualkaosmuslim.com, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.