STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ phù hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52760101 | Công tác xóm hội | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
2 | 52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
3 | 52510102 | Công nghệ chuyên môn công trình xây dựng xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
4 | 52480101 | Khoa học tập thiết bị tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
5 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D07 | 16 | |
6 | 52380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D14 | --- | |
7 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; | trăng tròn.5 | |
8 | 52380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; | 19 | |
9 | 52340405 | Hệ thống công bố quản lí lý | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | --- | |
11 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
12 | 52340301C | Kế toán thù (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
13 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 52340201C | Tài chính – Ngân sản phẩm (CT unique cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
15 | 52340201 | Tài thiết yếu – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 52340120 | Kinc donước anh tế | A00; A01; D01; D07 | --- | |
17 | 52340101C | Quản trị sale (CT quality cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
18 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |
19 | 52310301 | Xã hội học | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16 | |
20 | 52310101 | Kinc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 52220214 | Khu vực Đông Nam Á học | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16 | |
22 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 22 | |
23 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 20 | |
24 | 52220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | A01; D01; D14; D78 | --- | |
25 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 24 |
MBS - Trường đại học msống Tp.HCM