civil status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil ...
Bạn đang xem: Civil status là gì
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan. civil population.
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ "civil status" trong tiếng Việt. civil status là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Civil status là gì: hộ tịch, hộ tịch,
Xem qua các ví dụ về bản dịch civil status trong câu, nghe cách phát âm và học ... như được cập nhật đến ngày 22 tháng 1 năm 2019, định nghĩa hôn nhân là ...
Nghĩa của civil status. tính từ. tràn đầy hạnh phúc và niềm vui. Ví dụ: She took a deep breath to clear her mind, and to calm herself, and let out a joyous ...
Xem thêm: What Is Research Design Là Gì, Định Nghĩa Research Design Là Gì
... Tra Từ civil status là gì ? Dịch Sang Tiếng Việt: civil status // ... Dịch Nghĩa civil status Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm.
marital status ý nghĩa, định nghĩa, marital status là gì: 1. the fact of someone being married or not: 2. the fact of someone being married ...
1, This Law prescribes civil status; rights, obligations, principles,competence and procedures for civil status registration; civil status ...
Marital Status là cụm từ tiếng Anh để chỉ đến tình trạng hôn nhân của một. Và nói đến mối quan hệ của ...