Không chỉ đơn giản là biết nghĩa tiếng Việt của một từ tiếng Anh mà còn cả cách sử dụng chúng. Sao cho đạt hiệu quả cao nhất trong giao tiếp hay văn viết?
I. Nghĩa của từ forever theo định nghĩa của Từ điển học thuật Cambridge
Từ Cambridge English Corpus, "forever" là một tính từ có hai cách phát t theo UK /fəˈre.vər/ hay US/fɔːˈrev.ɚ/. Nghĩa của từ forever là đang tồn tại hay sẽ xảy ra suốt thời gian trong tương lai (existing or happening for all time in the future).Ví dụ: Today, more than 500,000 US children wait in foster care for a forever home. (Ngày nay có hơn 500 nghìn trẻ em của Mỹ trông chờ một mái ấm gia đình)
II. Cách sử dụng nghĩa của từ forever trong ngữ pháp tiếng Anh
Nghĩa của từ forever phụ thuộc vào cách sử dụng nó trong câu. Nếu đóng vai trò là tính từ, trạng từ bổ nghĩa cho chủ từ hay hành động của chủ từ gây ra. Từ forever sẽ có nhiều nghĩa khác nhau theo từng vị trí nó xuất hiện. Forever sử dụng như một trạng từ hình thái. Nó thường đứng cuối câu hay đứng sau động từ thường.
Xem thêm: Công Ty Cổ Phần Sở Hữu Trí Tuệ Việt Mỹ Tuyển Dụng, Công Ty Cổ Phần Sở Hữu Trí Tuệ Việt Mỹ
Nhằm diễn tả sự việc hay hành động nào đó kéo dài. We need new ways to defeat disease, and we will need them forever.(Chúng tôi cần nhiều phương pháp mới để đánh bại dịch bệnh và còn cần về lâu dài nữa).However, you can"t rely on your family and friends forever.(Tuy nhiên, bạn không thể phụ thuộc vào bạn bè, gia đình mãi được).
2.1 Từ đồng nghĩa với Forever
Forever đồng nghĩa với incessantly, persistently, repeatedly, continually, endlessly, constantly, always, at all times, ever, for all time, without end...Nobody lives forever. (Không ai có thể sống mãi mãi) Forever cũng có thể diễn tả thói quen đi như always or frequently. She was forever late for appointments.(Cô ấy luôn luôn trễ hẹn như thế)
Forever love là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu
2.2 Các từ trái nghĩa với từ forever
Trái nghĩa của nghĩa của từ forever: never chưa bao giờeternally, for all time, evermore (literary), forevermore (literary), in perpetuity, indefinitely, ad infinitumHe was forever saying that he’d pay me back, but he never did.(Anh ấy luôn nói rằng trả lại nhưng chưa bao giờ trả lại)Trái nghĩa của nghĩa của từ forever: momentarily là trạng từ hình thái chỉ sự việc ngay và luôn ở hiện tại. Đó là ages (informal), eternity, eons, days, weeks, months, years, centuries, yonks (UK, slang), donkey"s years (UK, informal)We may even think it proper to deny them voting rights, perhaps momentarily.Trái nghĩa với nghĩa của từ forever là momentHere was a condition of contradiction which could last moment.(Mâu thuẫn này có thể kéo dài mãi mãi)
III. BFF là viết tắt của từ Best Friends Forever
Hiểu theo nghĩa đen là "mãi mãi là người bạn tốt". BFF là ngôn ngữ teen được sử dụng khi nhắn tin, trao đổi thông tin với bạn bè. Đôi khi người lớn tuổi hay bố mẹ thì không nên sử dụng ngôn ngữ viết tắt gây khó hiểu. Hiện tại BFF sử dụng để mọi người thể hiện tình cảm thân thiết với bạn bè. Cụm từ viết tắt này dùng rộng rãi trong cộng đồng mạng. Đa phần những người bạn trẻ ưa thích sử dụng. Bởi vì chúng tiện lợi, nhanh chóng và diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.Thỉnh thoảng, chúng ta có thể bắt gặp thuật ngữ này ở trên trang mạng xã hội như facebook, zalo. wechat, instagram...