BÁO MÁY HỎNG VNPT

Tổng đài báo hư (hỏng) VNPT – Tổng đài chăm sóc khách hàng VNPT 119 hoặc 18001166

Tổng Đài VNPT Các Tỉnh

Số Điện Thoại Tổng Đài VNPT

Tổng đài VNPT An Giang 0296.800126 hoặc 0296.119
Tổng đài VNPT Bà Rịa – Vũng Tàu 0254.800126 hoặc 0254.119
Tổng đài VNPT Bắc Cạn 0209.800126 hoặc 0209.119
Tổng đài VNPT Bắc Giang 0204.800126 hoặc 0204.119
Tổng đài VNPT Bạc Liêu 0291.800126 hoặc 0291.119
Tổng đài VNPT Bắc Ninh 0222.800126 hoặc 0222.119
Tổng đài VNPT Bến Tre 0275.800126 hoặc 0275.119
Tổng đài VNPT Bình Định 0256.800126 hoặc 0256.119
Tổng đài VNPT Bình Dương 0274.800126 hoặc 0274.119
Tổng đài VNPT Bình Phước 0271.800126 hoặc 0271.119
Tổng đài VNPT Bình Thuận 0252.800126 hoặc 0252.119
Tổng đài VNPT Cà Mau 0290.800126 hoặc 0290.119
Tổng đài VNPT Cần Thơ 0292.800126 hoặc 0292.119
Tổng đài VNPT Cao Bằng 0206.800126 hoặc 0206.119
Tổng đài VNPT Đà Nẵng 0236.800126 hoặc 0236.119
Tổng đài VNPT Đắk Lắk 0262.800126 hoặc 0262.119
Tổng đài VNPT Đắk Nông 0261.800126 hoặc 0261.119
Tổng đài VNPT Điện Biên 0215.800126 hoặc 0215.119
Tổng đài VNPT Đồng Nai 0251.800126 hoặc 0251.119
Tổng đài VNPT Đồng Tháp 0277.800126 hoặc 0277.119
Tổng đài VNPT Gia Lai 0269.800126 hoặc 0269.119
Tổng đài VNPT Hà Giang 0219.800126 hoặc 0219.119
Tổng đài VNPT Hà Nam 0226.800126 hoặc 0226.119
Tổng đài VNPT Hà Nội 024.800126 hoặc 024.119
Tổng đài VNPT Hà Tĩnh 0239.800126 hoặc 0239.119
Tổng đài VNPT Hải Dương 0220.800126 hoặc 0220.119
Tổng đài VNPT Hải Phòng 0225.800126 hoặc 0225.119
Tổng đài VNPT Hậu Giang 0293.800126 hoặc 0293.119
Tổng đài VNPT Hồ Chí Minh 028.800126 hoặc 028.119
Tổng đài VNPT Hòa Bình 0218.800126 hoặc 0218.119
Tổng đài VNPT Hưng Yên 0221.800126 hoặc 0221.119
Tổng đài VNPT Khánh Hoà 0258.800126 hoặc 0258.119
Tổng đài VNPT Kiên Giang 0297.800126 hoặc 0297.119
Tổng đài VNPT Kon Tum 0260.800126 hoặc 0260.119
Tổng đài VNPT Lai Châu 0213.800126 hoặc 0213.119
Tổng đài VNPT Lâm Đồng 0263.800126 hoặc 0263.119
Tổng đài VNPT Lạng Sơn 0205.800126 hoặc 0205.119
Tổng đài VNPT Lào Cai 0214.800126 hoặc 0214.119
Tổng đài VNPT Long An 0272.800126 hoặc 0272.119
Tổng đài VNPT Nam Định 0228.800126 hoặc 0228.119
Tổng đài VNPT Nghệ An 0238.800126 hoặc 0238.119
Tổng đài VNPT Ninh Bình 0229.800126 hoặc 0229.119
Tổng đài VNPT Ninh Thuận 0259.800126 hoặc 0259.119
Tổng đài VNPT Phú Thọ 0210.800126 hoặc 0210.119
Tổng đài VNPT Phú Yên 0257.800126 hoặc 0257.119
Tổng đài VNPT Quảng Bình 0232.800126 hoặc 0232.119
Tổng đài VNPT Quảng Nam 0235.800126 hoặc 0235.119
Tổng đài VNPT Quảng Ngãi 0255.800126 hoặc 0255.119
Tổng đài VNPT Quảng Ninh 0203.800126 hoặc 0203.119
Tổng đài VNPT Quảng Trị 0233.800126 hoặc 0233.119
Tổng đài VNPT Sóc Trăng 0299.800126 hoặc 0299.119
Tổng đài VNPT Sơn La 0212.800126 hoặc 0212.119
Tổng đài VNPT Tây Ninh 0276.800126 hoặc 0276.119
Tổng đài VNPT Thái Bình 0227.800126 hoặc 0227.119
Tổng đài VNPT Thái Nguyên 0208.800126 hoặc 0208.119
Tổng đài VNPT Thanh Hóa 0237.800126 hoặc 0237.119
Tổng đài VNPT Thừa Thiên – Huế 0234.800126 hoặc 0234.119
Tổng đài VNPT Tiền Giang 0273.800126 hoặc 0273.119
Tổng đài VNPT Trà Vinh 0294.800126 hoặc 0294.119
Tổng đài VNPT Tuyên Quang 0207.800126 hoặc 0207.119
Tổng đài VNPT Vĩnh Long 0270.800126 hoặc 0270.119
Tổng đài VNPT Vĩnh Phúc 0211.800126 hoặc 0211.119
Tổng đài VNPT Yên Bái 0216.800126 hoặc 0216.119

CÁC GÓI CƯỚC HOME VNPT – CÁP QUANG VNPT

Ưu đãi gói cước HOME của VNPT:

Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng; 12 tháng tặng 3 thángMiễn phí lắp đặt, miễn phí modem wifi 2 portHOME INTERNETHOME 1: 30Mb, 189.000 đ/tháng, 1.134.000 đ/7 tháng.HOME 2: 50Mb, 219.000 đ/tháng, 1.314.000 đ/7 tháng.HOME 3: 70Mb, 259.000 đ/tháng, 1.554.000 đ/7 tháng.HOME 5: 80Mb, 279.000 đ/tháng, 1.674.000 đ/7 tháng.HOME NET: 200Mb + 1 ip tĩnh WAN, 559.500 đ/tháng, 3.357.000 đ/7 tháng.

Mạng khác chuyển sang tặng thêm 1 tháng cước

HOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO SMART TIVIHOME TV1: 30Mb + truyền hình 180 kênh, 195.000 đ/tháng, 1.170.000 đ/7 tháng.HOME TV2: 50Mb + truyền hình 180 kênh, 225.000 đ/tháng, 1.350.000 đ/7 tháng.HOME TV3: 70Mb + truyền hình 180 kênh, 248.500.000 đ/tháng, 1.491.000 đ/7 tháng.HOME TV5: 80Mb + truyền hình 180 kênh + Film Plus, 251.000 đ/tháng, 1.506.000 đ/7 tháng.HOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO TIVI THƯỜNGHOME TV1: 30Mb + truyền hình 180 kênh, 239.000 đ/tháng, 1.434.000 đ/7 tháng.HOME TV2: 50Mb + truyền hình 180 kênh, 269.000 đ/tháng, 1.614.000 đ/7 tháng.HOME TV3: 70Mb + truyền hình 180 kênh, 292.500.000 đ/tháng, 1.755.000 đ/7 tháng.HOME TV5: 80Mb + truyền hình 180 kênh + Film Plus, 295.000 đ/tháng, 1.770.000 đ/7 tháng.HOME COMBO: GÓI CƯỚC TÍCH HỢPHOME Đỉnh: 299.000 đ/tháng, 2.214.000 đ/7 thángHOME Thể Thao: 369.000 đ/tháng, 2.214.000 đ/7 thángHOME Giải Trí: 329.000 đ/tháng, 1.974.000 đ/7 thángHOME Game: 329.000 đ/tháng, 1.974.000 đ/7 thángHOME Kết Nối: 319.000 đ/tháng, 1.914.000 đ/7 thángHOME Tiết Kiệm: 269.000 đ/tháng, 1.614.000 đ/7 tháng
0822700800, 800126, bao hu vnpt, mạng vnpt hư gọi số nào, tong dai bao hong vnpt, tong dai bao hu vnpt, tong dai vnpt cac tinh, tong dai vnpt ho chi minh, tổng đài chăm sóc khách hàn vnpt, tổng đài vnpt, Tổng đài VNPT An Giang, Tổng đài VNPT Bà Rịa - Vũng Tàu, Tổng đài VNPT Bắc Cạn, Tổng đài VNPT Bắc Giang, Tổng đài VNPT Bạc Liêu, Tổng đài VNPT Bắc Ninh, Tổng đài VNPT Bến Tre, Tổng đài VNPT Bình Dương, Tổng đài VNPT Bình Định, Tổng đài VNPT Bình Thuận, Tổng đài VNPT Cà Mau, Tổng đài VNPT Cần Thơ, Tổng đài VNPT Cao Bằng, Tổng đài VNPT Đà Nẵng, Tổng đài VNPT Đắk Lắk, Tổng đài VNPT Đắk Nông, Tổng đài VNPT Điện Biên, Tổng đài VNPT Đồng Nai, tổng đài vnpt hcm, tổng đài vnpt tphcm, vnpt bao hu, vnpt tổng đài,